--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ orthodontic braces chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đối diện
:
To confront
+
chasten
:
uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
+
rufous
:
đỏ hoe, hung hung đỏ
+
codger
:
(thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm
+
hồi kinh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Be recalled to the capital for instruction from the king